Danh sách học viên thi sát hạch lái xe ô tô hạng B – Trung tâm đào tạo lái xe Tâm An (Huế) – Ngày 1,2/7/2021.
Chúc các anh/chị có một kì thi tốt đẹp!
Tra thông tin tại đây
SBD | Họ và tên | Số CMT | Ngày tháng năm sinh | Nơi cư trú | Hạng | Ghi ch? |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐÀO MINH HÙNG | 191087885 | 04/02/1966 | 2/7/131 Phan Bội Châu | B11 | SH lần đầu |
2 | NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG | 191450176 | 13/07/1981 | B11 | SH lần đầu | |
3 | ĐINH THỊ THIÊN ÁI | 191711198 | 28/03/1988 | B2 | SH lần đầu | |
4 | NGÔ PHI AN | 191882286 | 06/12/1996 | 99/2 Nguyễn Huệ, | B2 | SH lại LT + H + Đ |
5 | TRẦN THIỆN ẤN | 191678106 | 20/09/1990 | P303 A3 KCC, | B2 | SH lần đầu |
6 | LÊ VĂN QUỐC ANH | 191769991 | 02/04/1993 | B2 | SH lần đầu | |
7 | ĐỖ THỊ THOẠI ANH | 191498941 | 28/01/1983 | Tổ 12, KV3, | B2 | SH lần đầu |
8 | LÊ QUANG TUẤN ANH | 191784561 | 16/05/1992 | B2 | SH lần đầu | |
9 | LÊ VĂN QUÝ ANH | 191712806 | 10/08/1989 | B2 | SH lần đầu | |
10 | NGÔ ANH | 191582718 | 26/04/1985 | B2 | SH lại H + Đ | |
11 | PHAN THỊ MAI ANH | 191816686 | 21/09/1994 | 6/378 Đinh Tiên Hoàng, | B11 | SH lần đầu |
12 | TRẦN HƯNG BẢO | 191568601 | 06/05/1986 | 71 Yết Kêu, | B2 | SH lần đầu |
13 | NGUYỄN QUỐC BẢO | 191452886 | 01/09/1982 | B2 | SH lần đầu | |
14 | NGUYỄN THẾ QUANG BÌNH | 191885617 | 16/06/1995 | B2 | SH lần đầu | |
15 | NGUYỄN THANH BÌNH | 191582861 | 05/07/1980 | B11 | SH lần đầu | |
16 | LÊ NGUYỄN BÌNH | 191594597 | 03/03/1987 | Tổ 3, KV1, | B2 | SH lại Đ |
17 | NGUYỄN THỊ MINH CHÂU | 192095250 | 04/11/1996 | B2 | SH lần đầu | |
18 | ĐINH ÁI MỸ CHI | 191661920 | 22/10/1987 | 7/26 Đoàn Hữu Trưng, | B2 | SH lần đầu |
19 | TRẦN ANH CHIẾN | 191846791 | 20/09/1993 | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
20 | NGUYỄN VĂN CHUNG | 191631443 | 13/02/1988 | B2 | SH lại H + Đ | |
21 | HOÀNG NGỌC CHƯƠNG | 191892277 | 19/01/1995 | Tổ 21, KV4, | B2 | SH lại H + Đ |
22 | TRẦN THÀNH CÔNG | 191667385 | 05/05/1989 | B2 | SH lần đầu | |
23 | NGÔ XUÂN CƯỜNG | 191551904 | 27/06/1986 | 89A Bà Triệu, | B2 | SH lần đầu |
24 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 191817802 | 20/01/1978 | B2 | SH lại H + Đ | |
25 | NGUYỄN HƯNG NHẬT CƯỜNG | 191900002 | 24/12/1998 | Tổ 2, KV1, | B2 | SH lại Đ |
26 | LÊ ĐÌNH ĐẠI | 191490886 | 04/11/1983 | B2 | SH lần đầu | |
27 | LÊ VĂN QUANG ĐẠI | 191462722 | 12/02/1982 | B2 | SH lần đầu | |
28 | PHAN THÁI ĐĂNG | 191586484 | 20/05/1986 | B2 | SH lần đầu | |
29 | LÊ HOÀNG HẢI ĐĂNG | 192071990 | 14/07/2002 | B2 | SH lần đầu | |
30 | LÊ VĂN DẬU | 191853587 | 08/06/1995 | B2 | SH lần đầu | |
31 | HUỲNH CÔNG ĐẦU | 191394436 | 03/02/1978 | B2 | SH lần đầu | |
32 | TRẦN THỊ ĐIỂM | 191828734 | 17/08/1993 | B11 | SH lần đầu | |
33 | LÊ QUANG ĐIỂN | 191310223 | 04/01/1972 | B2 | SH lần đầu | |
34 | TRẦN THỊ MỸ DIỆP | 191991776 | 29/05/1997 | B2 | SH lần đầu | |
35 | LÊ THỊ NGỌC DIỆP | 191589155 | 21/09/1986 | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
36 | TRẦN THỊ ĐIỆP | 191612741 | 16/08/1989 | B2 | SH lần đầu | |
37 | NGUYỄN VĂN DIỆU | 186212306 | 30/11/1985 | C | SH lần đầu | |
38 | NGUYỄN VĂN ĐỊNH | 191765526 | 30/10/1992 | B2 | SH lần đầu | |
39 | HỒ XUÂN ĐỊNH | 191724846 | 04/08/1991 | B2 | SH lần đầu | |
40 | THÁI HOÀNG ĐÔNG | 205930871 | 02/02/1997 | B2 | SH lần đầu | |
41 | TRẦN QUỐC DU | 191516974 | 02/01/1984 | C | SH lần đầu | |
42 | NGUYỄN HỮU DUẨN | 191817783 | 18/01/1994 | B2 | SH lần đầu | |
43 | LÊ VĂN DUẨN | 191658533 | 24/10/1988 | B2 | SH lần đầu | |
44 | HUỲNH ĐỨC | 191790517 | 01/09/1993 | C | SH lần đầu | |
45 | LÊ TRUNG ĐỨC | 192184031 | 20/01/1994 | 101/42 Nhật Lệ, | B2 | SH lần đầu |
46 | LÊ THỊ DUNG | 192188895 | 15/01/1991 | 280 Lý Thái Tổ, | B2 | SH lần đầu |
47 | HOÀNG XUÂN DŨNG | 191677747 | 23/09/1990 | C | SH lần đầu | |
48 | PHẠM THỊ TƯ DUY | 191558095 | 10/11/1987 | 13 Tố Hữu, | B11 | SH lần đầu |
49 | NGUYỄN QUANG DUY | 206338814 | 22/07/2000 | B2 | SH lần đầu | |
50 | HOÀNG THỊ GIANG | 191915952 | 10/02/1984 | 8 Ngô Quyền, | B11 | SH lần đầu |
51 | NGUYỄN VĂN HÀ | 192111380 | 22/11/1987 | B2 | SH lần đầu | |
52 | NGUYỄN VĂN HẢI | 191466295 | 15/01/1982 | 37 Tuệ Tĩnh, | B2 | SH lần đầu |
53 | ĐOÀN THỊ TRÍ HẢI | 191225160 | 10/02/1972 | 67 Nguyễn Phúc Thái, | B2 | SH lần đầu |
54 | PHẠM XUÂN HẢI | 191793021 | 08/08/1993 | B2 | SH lần đầu | |
55 | CAO HOÀNG HẢI | 191598909 | 12/06/1987 | B2 | SH lần đầu | |
56 | THÂN TRỌNG HẢI | 191579399 | 21/12/1983 | B2 | SH lần đầu | |
57 | NGUYỄN DUY HẢI | 191684612 | 01/06/1990 | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
58 | LÊ THỊ HẰNG | 191513103 | 10/05/1983 | B2 | SH lại H + Đ | |
59 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 191605637 | 01/01/1985 | B11 | SH lần đầu | |
60 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 191577114 | 20/10/1986 | 44 Lương Ngọc Quyến, | B11 | SH lần đầu |
61 | VĂN THỊ THU HẰNG | 191578306 | 04/03/1983 | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
62 | NGUYỄN NGỌC MINH HẰNG | 191921754 | 07/05/2002 | 54/8 Duy T?n, | B2 | SH lần đầu |
63 | TRẦN THỊ THU HẰNG | 191716697 | 20/04/1991 | 3/447 Chi Lăng, | B2 | SH lần đầu |
64 | NGÔ THỊ KHÁNH HẰNG | 191823083 | 07/03/1994 | B2 | SH lần đầu | |
65 | HUỲNH THỊ HẠNH | 191495570 | 01/01/1982 | B2 | SH lần đầu | |
66 | TRẦN THỊ MINH HẠNH | 191435102 | 13/08/1980 | Tổ 20, KV6B, | B2 | SH lần đầu |
67 | VÕ QUANG HẬU | 191860337 | 12/10/1994 | B2 | SH lần đầu | |
68 | HOÀNG NHẬT HẬU | 191714368 | 01/01/1991 | B11 | SH lần đầu | |
69 | NGUYỄN THỊ BÍCH HIỀN | 191887290 | 27/12/1970 | 2/35 Chu Văn An, | B11 | SH lần đầu |
70 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | 192096276 | 23/01/1997 | B2 | SH lần đầu | |
71 | LÊ THỊ HIỀN | 191726296 | 27/04/1991 | B2 | SH lần đầu | |
72 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | 197455594 | 12/04/1987 | B2 | SH lần đầu | |
73 | ĐẶNG VĂN HIỆP | 191089492 | 13/06/1970 | B2 | SH lại H + Đ | |
74 | LÊ THỊ HIỆP | 192062532 | 19/07/1997 | B2 | SH lần đầu | |
75 | NGUYỄN VĂN HIỆP | 191436350 | 14/06/1977 | 04 Trường Chinh, | B2 | SH lần đầu |
76 | PHẠM TRUNG HIẾU | 191440280 | 26/08/1981 | B11 | SH lần đầu | |
77 | PHẠM TRỌNG HIẾU | 191735354 | 22/08/1992 | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
78 | DOÃN HỮU HIẾU | 191684241 | 02/12/1989 | B2 | SH lần đầu | |
79 | NGUYỄN THỊ HOA | 191404119 | 23/01/1980 | B2 | SH lần đầu | |
80 | TRẦN VĂN HÒA | 191457011 | 25/09/1981 | B2 | SH lần đầu | |
81 | HỒ THỊ THU HOÀI | 194643905 | 14/05/1999 | B2 | SH lần đầu | |
82 | NGUYỄN ĐỨC HOÀNG | 191066494 | 21/05/1970 | 151 Nguyễn Trãi, | B2 | SH lần đầu |
83 | VÕ HỮU HUY HOÀNG | 191915663 | 12/07/2001 | 2/35 Chu Văn An, | B2 | SH lần đầu |
84 | PHAN THẾ HOÀNG | 192072343 | 03/10/2001 | B2 | SH lần đầu | |
85 | LÊ VĂN HOÀNG | 191820889 | 01/05/1992 | B2 | SH lại H + Đ | |
86 | NGUYỄN HOÀNH | 191479147 | 13/11/1983 | 72 Lê Duẩn, | B2 | SH lần đầu |
87 | NGUYỄN MINH HỘI | 191880487 | 20/11/1996 | B2 | SH lần đầu | |
88 | NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG | 191409370 | 27/05/1979 | B11 | SH lần đầu | |
89 | BÙI THỊ HUỆ | 191681848 | 10/06/1988 | 41 Đào Tấn, | B11 | SH lần đầu |
90 | BÙI THỊ NHƯ HUỆ | 191456103 | 06/11/1982 | 163/3 Nguyễn Lộ Trạch, | B11 | SH lần đầu |
91 | TRẦN ANH HÙNG | 191610354 | 31/10/1984 | 11/228 Bạch Đằng, | B2 | SH lần đầu |
92 | ĐỖ HỮU HÙNG | 191780803 | 21/06/1993 | B2 | SH lần đầu | |
93 | MAI VĂN HÙNG | 192185135 | 28/08/1978 | Tổ 17 KV Trường Đá | B2 | SH lại H + Đ |
94 | NGUYỄN BẢO VIỆT HƯNG | 191910442 | 04/04/1998 | 183/23 Xu?n 68, | B2 | SH lần đầu |
95 | VÕ MINH HƯNG | 190121498 | 12/12/1956 | B2 | SH lần đầu | |
96 | NGUYỄN ĐẮC HƯNG | 192174597 | 04/09/1996 | 46 Nguyễn Tri Phương, | B2 | SH lần đầu |
97 | NGUYỄN VĂN HƯƠNG | 191152463 | 04/07/1970 | B2 | SH lần đầu | |
98 | LÊ THỊ DIỆU HƯƠNG | 191453868 | 10/10/1981 | 31 Hoàng Quốc Việt, | B2 | SH lần đầu |
99 | TRƯƠNG HOÀNG DIỄM HƯƠNG | 191517668 | 02/09/1984 | B2 | SH lại H + Đ | |
100 | PHAN VÕ NGỌC HƯƠNG | 191813472 | 22/11/1994 | B2 | SH lại H + Đ | |
101 | LÊ ĐÌNH HUY | 191719588 | 18/12/1991 | 3/8/42 Phú Mộng, | C | SH lần đầu |
102 | HO?NG QUANG HUY | 191637662 | 09/10/1989 | B2 | SH lần đầu | |
103 | NGUYỄN VĂN NHẬT HUY | 192027344 | 25/06/1999 | B2 | SH lại H + Đ | |
104 | PHAN THANH HUY | 191732146 | 20/10/1991 | Tổ 2, KV1, | B2 | SH lần đầu |
105 | TRƯƠNG QUỐC HUY | 191626847 | 21/07/1986 | 1/11/5/357 Chi Lăng, | B2 | SH lần đầu |
106 | DƯƠNG QUANG HUY | 191896501 | 09/01/1997 | 22 Bến Nghé, | B2 | SH lần đầu |
107 | NGUYỄN THỊ NHẬT HUYỀN | 191498684 | 23/11/1982 | Tổ 3, KV1, | B11 | SH lại H + Đ |
108 | TRẦN VIẾT HUY KHANG | 192033846 | 27/11/2002 | B2 | SH lần đầu | |
109 | NGUYÊN VĂN KHÁNH | 186662434 | 07/12/1989 | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
110 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 191621230 | 15/10/1988 | B2 | SH lần đầu | |
111 | HỒ CÔNG KHIÊM | 191921375 | 02/09/2000 | 3/45 Phan Bội Châu, | B2 | SH lại H + Đ |
112 | NGUYỄN QUỐC KHOA | 191648809 | 13/02/1986 | 204 Trần Phú, | B2 | SH lại H + Đ |
113 | VÕ VĂN KHOA | 190760998 | 10/02/1965 | B2 | SH lần đầu | |
114 | HỒ LAI | 191898597 | 12/02/1997 | Tổ 13, KV5, | B2 | SH lần đầu |
115 | HOÀNG THỊ MAI LAN | 191420863 | 19/12/1980 | 1166/6 Hùng Vương, | B2 | SH lần đầu |
116 | HỒ THỊ LÀNH | 191561527 | 09/04/1986 | B2 | SH lại H + Đ | |
117 | HOÀNG LẬP | 191604532 | 15/06/1987 | B2 | SH lần đầu | |
118 | TRẦN PÊ LÊ | 184296127 | 27/02/1997 | B2 | SH lần đầu | |
119 | HỒ THỊ NGỌC LINH | 191770250 | 06/10/1992 | Tổ 15, KV5B, | B11 | SH lần đầu |
120 | NGUYỄN THỊ KIM LOAN | 191643329 | 12/08/1989 | Tổ 4, KV2, | B11 | SH lần đầu |
121 | NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN | 191588703 | 06/03/1985 | B2 | SH lần đầu | |
122 | PHAN TẤN LỘC | 191204253 | 13/01/1972 | 58/271 Chi Lăng, | B11 | SH lần đầu |
123 | LÊ VĂN LỘC | 191586885 | 10/06/1987 | B2 | SH lần đầu | |
124 | NGUYỄN ĐẮC LỢI | 191890670 | 08/04/1996 | Tổ 12, KV5, | B2 | SH lần đầu |
125 | NGÔ VĂN LỢI | 191698062 | 15/08/1990 | B2 | SH lần đầu | |
126 | NGUYỄN ANH LONG | 191540787 | 10/05/1985 | 32/187 Phan Đình Phùng, | B2 | SH lần đầu |
127 | ĐỖ NGỌC THANH LONG | 192146245 | 28/12/2002 | B2 | SH lần đầu | |
128 | PHAN ĐỨC LONG | 191455750 | 21/01/1981 | 52/93 Đặng Huy Trứ, | C | SH lần đầu |
129 | PHAN QUANG TH?NH LONG | 191911534 | 09/01/2001 | 29/85 Nguyễn Huệ, | B11 | SH lần đầu |
130 | TRƯƠNG THÀNH LUÂN | 192184734 | 20/03/1985 | 4/209 Chi Lăng, | B2 | SH lại LT + H + Đ |
131 | HỒ HỮU LUẬT | 191349687 | 25/11/1992 | C | SH lần đầu | |
132 | HÀ NHƯ LUYỆN | 197389774 | 28/08/1992 | B2 | SH lần đầu | |
133 | HUỲNH LY | 191703668 | 05/01/1990 | B2 | SH lần đầu | |
134 | TRẦN SẮC LY | 192220136 | 06/07/2001 | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
135 | BÙI TÂN LÝ | 192106671 | 25/12/2001 | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
136 | NGUYỄN THỊ VÂN LÝ | 197321480 | 03/10/1995 | B2 | SH lại H + Đ | |
137 | LÊ THỊ MINH LÝ | 191437191 | 30/12/1982 | 2/5/21 Trần Nguyễn Đán, | B11 | SH lần đầu |
138 | LÊ NGỌC MÂN | 191367324 | 07/11/1976 | KĐT Mới An Vân Dương, | B2 | SH lại H + Đ |
139 | PHẠM MẠNH | 192130582 | 10/06/1999 | B2 | SH lần đầu | |
140 | NGUYỄN BÁ MINH | 191543857 | 01/04/1985 | C | SH lần đầu | |
141 | NGUYỄN THỊ MÙI | 191401177 | 01/04/1980 | B2 | SH lần đầu | |
142 | PHAN THỊ MỪNG | 191625285 | 22/12/1988 | Tổ 9, KV2, | B11 | SH lần đầu |
143 | TRẦN THỊ NI NA | 191618046 | 20/09/1983 | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
144 | NGUYỄN THỊ NA | 191626536 | 27/03/1988 | 35/2 Phạm Thị Liên, | B2 | SH lần đầu |
145 | TRẦN NGỌC NAM | 192203451 | 10/08/2001 | B2 | SH lần đầu | |
146 | LÊ HOÀI NAM | 191912273 | 04/08/2000 | Tổ 6, KV2, | B2 | SH lần đầu |
147 | VÕ NAM | 191613247 | 18/11/1986 | Tổ 2, KV1, | B2 | SH lần đầu |
148 | LƯƠNG HOÀNG NHẬT NAM | 191892121 | 21/10/1996 | 8/74 Bà Triệu, | B2 | SH lại LT + H + Đ |
149 | VÕ THỊ NGỌ | 191681401 | 05/02/1990 | B2 | SH lần đầu | |
150 | LÊ THỊ BÍCH NGỌC | 031768709 | 10/10/1991 | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
151 | TRẦN LÊ PHƯƠNG NGỌC | 191826314 | 14/01/1992 | 12/12 Nguyenx Khoa Chi?m, | B2 | SH lần đầu |
152 | NGUYỄN PHƯỚC BÍCH NGỌC | 191574316 | 22/09/1986 | 34/4 L? Th?nh T?n, | B11 | SH lần đầu |
153 | LÊ VĂN NGUYÊN | 192037194 | 14/02/2003 | B2 | SH lần đầu | |
154 | NGUYỄN NHẬT NGUYÊN | 191904243 | 06/01/1999 | 12 Đinh Tiên Hoàng, | B2 | SH lần đầu |
155 | HOÀNG THỊ NGUYỆT | 191484290 | 24/01/1983 | B2 | SH lần đầu | |
156 | PHAN THỊ THANH NHÀN | 192033103 | 08/07/2001 | B2 | SH lần đầu | |
157 | NGUYỄN HOÀNG NHÂN | 191915079 | 25/08/2001 | 12 Đinh Tiên Hoàng, | B2 | SH lần đầu |
158 | LÊ VĂN NHẤT | 191717200 | 17/05/1980 | B2 | SH lần đầu | |
159 | TRẦN MINH NHẬT | 191604286 | 31/05/1988 | B2 | SH lần đầu | |
160 | NGÔ SỸ NHI | 191548317 | 13/05/1985 | B2 | SH lần đầu | |
161 | HỒ THỊ Ý NHI | 191496583 | 12/04/1983 | 22/3/2 Phú Mộng, | B2 | SH lần đầu |
162 | ĐẶNG VĂN NHUẬN | 191671622 | 20/11/1981 | C | SH lần đầu | |
163 | TRỊNH THỊ NHUNG | 192171539 | 10/06/1981 | B2 | SH lần đầu | |
164 | HỒ HOÀNG THÙY NHUNG | 191990789 | 03/09/1997 | B2 | SH lần đầu | |
165 | LÊ QUANG NI | 191699653 | 22/05/1991 | B2 | SH lần đầu | |
166 | ĐOÀN QUAN OANH | 191528788 | 19/03/1983 | B2 | SH lần đầu | |
167 | LÊ THỊ KIM OANH | 191883497 | 27/07/1983 | 156 Nguyễn Văn Linh, | B2 | SH lại H + Đ |
168 | TRƯƠNG VĂN PHẢI | 215476800 | 10/04/1999 | B2 | SH lần đầu | |
169 | HỒ VĂN PHÁP | 191587685 | 07/01/1986 | B2 | SH lần đầu | |
170 | PHẠM THỊ ANH PHI | 191821953 | 02/04/1994 | Tổ 14A, KV5A, | B2 | SH lần đầu |
171 | NGUYỄN VĂN PHÔN | 191814548 | 08/07/1994 | C | SH lần đầu | |
172 | NGUYỄN VĂN PHONG | 191822441 | 15/03/1994 | B2 | SH lần đầu | |
173 | LÊ VĂN PHÚ | 191526321 | 02/01/1985 | 3/2 Tô Hiến Thành, | B2 | SH lần đầu |
174 | LÊ THỊ HỒNG PHÚC | 191647128 | 28/02/1989 | B2 | SH lần đầu | |
175 | TRẦN ĐÌNH PHỤC | 191371771 | 12/01/1977 | B2 | SH lần đầu | |
176 | NGUYỄN HUỲNH BẢO PHỤNG | 191912224 | 21/06/2000 | 83 Mai Th?c Loan, | B11 | SH lại LT + H + Đ |
177 | PHAN THỊ PHỤNG | 191703052 | 10/10/1989 | B2 | SH lần đầu | |
178 | TRẦN THANH PHƯỚC | 191790249 | 20/01/1991 | B2 | SH lần đầu | |
179 | DƯƠNG THANH PHƯỚC | 191488040 | 19/11/1983 | B2 | SH lần đầu | |
180 | DƯƠNG THỊ MỸ PHƯƠNG | 191732002 | 21/12/1991 | 05 Đặng Nguyên Cẫn, | B2 | SH lần đầu |
181 | LÊ THỊ PHƯƠNG | 192184269 | 20/09/1990 | 1/56 Duy T?n, | B2 | SH lần đầu |
182 | PHẠM THỊ NGUYÊN PHƯƠNG | 191716414 | 10/02/1991 | B2 | SH lần đầu | |
183 | PHẠM THỊ MINH PHƯỢNG | 191718399 | 18/08/1991 | B2 | SH lần đầu | |
184 | HOÀNG TRỌNG MINH QUÂN | 191905416 | 02/10/1999 | 132 Mai Th?c Loan, | B11 | SH lần đầu |
185 | NGUYỄN PHÚC DUY QUANG | 191473077 | 19/06/1982 | 5/27 Nguyễn Huệ, | B11 | SH lần đầu |
186 | LÊ QUANG | 191482189 | 30/11/1983 | B2 | SH lần đầu | |
187 | PHẠM TÀI QUANG | 197334002 | 20/12/1994 | B2 | SH lần đầu | |
188 | ĐỖ THỊ KIM QUẾ | 191445443 | 25/05/1982 | 105/C2 Vicoland, | B2 | SH lần đầu |
189 | NGUYỄN ĐĂNG QUÍ | 191697509 | 06/01/1990 | B2 | SH lần đầu | |
190 | PHAN THANH QUỐC | 191736794 | 20/12/1991 | 7/373 Bùi Thị Xuân, | B2 | SH lần đầu |
191 | NGUYỄN QUÝ QUỐC | 191902748 | 03/08/1998 | 282 Phan Chu Trinh, | B2 | SH lần đầu |
192 | HOÀNG ĐÌNH QUỐC | 191625393 | 17/03/1986 | B2 | SH lần đầu | |
193 | NGUYỄN CHÁNH QUỐC | 191488024 | 01/01/1983 | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
194 | LÊ VĂN VŨ QUỐC | 191770296 | 18/11/1992 | Tổ 6, KV2, | B2 | SH lại LT + H + Đ |
195 | NGUYỄN ĐÔN QUÝ | 191626263 | 17/08/1988 | 36/376 Bạch Đằng, | B2 | SH lại LT + H + Đ |
196 | PHẠM VĂN QUÝ | 044094003074 | 28/02/1994 | C | SH lần đầu | |
197 | DƯƠNG CHÂU NHẬT QUÝ | 191533460 | 14/03/1985 | 93 Nguyễn Sinh Cung, | B2 | SH lần đầu |
198 | LÊ VĂN QUÝNH | 191682190 | 04/01/1990 | C | SH lần đầu | |
199 | TRẦN NHƯ DIỄM QUỲNH | 191924792 | 23/03/2002 | 2 Đặng Thùy Trâm, | B2 | SH lại H + Đ |
200 | LÊ DANH QUỲNH | 192165288 | 02/07/1997 | B2 | SH lần đầu | |
201 | ĐẶNG PHƯỚC QUỲNH | 191794849 | 18/05/1993 | B2 | SH lần đầu | |
202 | HÀ NGỌC SANG | 191552737 | 20/06/1988 | B2 | SH lần đầu | |
203 | NGUYỄN VĂN SANG | 191797363 | 24/03/1993 | B2 | SH lần đầu | |
204 | VÕ TIẾN SĨ | 191367473 | 23/01/1979 | B2 | SH lần đầu | |
205 | NGÔ VĂN SINH | 197113069 | 19/07/1978 | B2 | SH lại H + Đ | |
206 | HOÀNG SƠN | 191785075 | 18/12/1993 | B2 | SH lại H + Đ | |
207 | LẠI PHƯỚC SƠN | 191655924 | 19/07/1988 | B11 | SH lần đầu | |
208 | NGUYỄN DOÃN SƠN | 192185334 | 02/06/1980 | B2 | SH lại H + Đ | |
209 | HỒ ĐẮC SỰ | 191438556 | 31/05/1980 | B2 | SH lần đầu | |
210 | LÊ ANH TÀI | 191653343 | 30/06/1987 | B2 | SH lại H + Đ | |
211 | LÊ BÁ TÀI | 191460894 | 17/02/1982 | 24/30 Hồ Xuân Hương, | B2 | SH lần đầu |
212 | VÕ CÔNG TÀI | 191752494 | 10/08/1992 | B2 | SH lần đầu | |
213 | NGUYỄN THANH TÂM | 192067870 | 19/05/2001 | B2 | SH lần đầu | |
214 | LÊ VĂN NHẬT TÂM | 191973205 | 17/06/2001 | B2 | SH lần đầu | |
215 | NGUYỄN XUÂN TÂM | 191680813 | 18/06/1989 | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
216 | PHAN VIẾT TÂY | 192048253 | 29/05/1996 | C | SH lần đầu | |
217 | LÊ ĐÌNH MINH THẠCH | 192031004 | 17/01/2001 | B2 | SH lần đầu | |
218 | NGUYỄN HOÀI THANH | 191462309 | 26/02/1982 | B2 | SH lần đầu | |
219 | PHAN THANH | 191695899 | 10/12/1989 | C | SH lại LT + H + Đ | |
220 | PHAN C?NG TH?NH | 191872843 | 08/06/1995 | B2 | SH lần đầu | |
221 | HỒ TẤN THÀNH | 191535726 | 01/02/1983 | B2 | SH lần đầu | |
222 | TRẦN TUẤN THÀNH | 191476345 | 15/08/1983 | B2 | SH lần đầu | |
223 | ĐÀO TUẤN THÀNH | 191442618 | 04/07/1980 | B2 | SH lần đầu | |
224 | LÊ KIM THẠNH | 191809632 | 26/09/1994 | Tổ 5, KV3, | B2 | SH lần đầu |
225 | TRẦN THẢO | 191907461 | 24/06/1999 | 1/33 Nguyễn Khoa Chiêm, | B2 | SH lần đầu |
226 | NGUYỄN THANH THẢO | 191482108 | 02/07/1982 | B2 | SH lần đầu | |
227 | PHAN XUÂN THI | 1912200146 | 24/06/1970 | 9/114 Nguyễn Khoa Chiêm, | B2 | SH lại LT + H + Đ |
228 | NGUYỄN VĂN THIẾU | 191517910 | 07/05/1984 | C | SH lần đầu | |
229 | VÕ THANH THỊNH | 192069946 | 19/12/2002 | B2 | SH lần đầu | |
230 | HOÀNG TIẾN THỊNH | 191918623 | 15/11/2001 | 3/3/317 Điện Biên Phủ, | B11 | SH lần đầu |
231 | TRẦN QUANG THỌ | 191828825 | 28/02/1994 | B2 | SH lần đầu | |
232 | HUỲNH VĂN THƠI | 191455489 | 16/07/1982 | Tổ 5, KV3, | B11 | SH lần đầu |
233 | ĐẶNG VĂN THÔNG | 191857292 | 18/12/1995 | B2 | SH lần đầu | |
234 | TRƯƠNG CÔNG THÔNG | 191759330 | 31/07/1991 | B2 | SH lần đầu | |
235 | LÊ THỊ ÁI THU | 191377405 | 19/10/1977 | B2 | SH lần đầu | |
236 | LÊ XUÂN THU | 271595288 | 10/09/1984 | B2 | SH lại H + Đ | |
237 | NGUYỄN VĂN THỪA | 191683866 | 20/02/1990 | B2 | SH lần đầu | |
238 | TRẦN HỮU THUẬN | 191749700 | 16/06/1993 | B2 | SH lần đầu | |
239 | NGUYỄN THỊ THUẬN | 192185711 | 12/08/1982 | Tổ 7 Kv2, | B11 | SH lần đầu |
240 | VÕ MẠNH THUẬN | 191963640 | 11/06/1997 | C | SH lần đầu | |
241 | NGUYỄN CÔNG THUẬN | 191815710 | 06/11/1994 | B2 | SH lần đầu | |
242 | HỒ VĂN THƯƠNG | 191992891 | 25/01/1999 | B2 | SH lần đầu | |
243 | PHẠM THỊ THỦY | 191965207 | 02/10/1988 | B2 | SH lần đầu | |
244 | NGÔ THỊ THỦY | 192022505 | 01/04/1998 | B11 | SH lại LT + H + Đ | |
245 | TRƯƠNG VĂN THỦY | 191073853 | 18/10/1959 | 77 LÊ ĐẠI HÀNH , | B2 | SH lần đầu |
246 | LÊ PHƯỚC THỦY TIÊN | 191719826 | 29/04/1989 | T? 15, KV5B, | B11 | SH lần đầu |
247 | TÔN THẤT PHU TIẾN | 191526106 | 28/09/1985 | 28/179 Nguyễn Lộ Trạch, | B2 | SH lần đầu |
248 | NGUYỄN VĂN TIÊU | 191665029 | 01/01/1984 | B2 | SH lần đầu | |
249 | NGUYỄN THÀNH TÍN | 191872600 | 24/05/1995 | B2 | SH lại H + Đ | |
250 | NGUYỄN CU TỈU | 192180052 | 16/08/1996 | C | SH lần đầu | |
251 | NGUYỄN VĂN TOÀN | 191697779 | 10/01/1990 | Tổ 4, KV2, | B2 | SH lần đầu |
252 | LÊ THUẬN TOÀN | 191648472 | 22/12/1989 | 18 Thạch Hãn, | B2 | SH lần đầu |
253 | NGUYỄN THỊ BẢO TRÂN | 191896284 | 02/12/1997 | 83 Mai Th?c Loan, | B11 | SH lại LT + H + Đ |
254 | VÕ THỊ HUYỀN TRANG | 192023460 | 08/11/1997 | B2 | SH lại H + Đ | |
255 | NGÔ THỊ THÙY TRANG | 191535899 | 23/11/1985 | 235/45 Bà Triệu, | B2 | SH lần đầu |
256 | VÕ MINH TRÍ | 191748155 | 23/06/1992 | 353 Tăng Bạt Hổ, | B2 | SH lại H + Đ |
257 | ĐẶNG HẢI TRÍ | 191367053 | 17/07/1978 | B2 | SH lần đầu | |
258 | LÊ VIẾT MINH TRÍ | 191819201 | 11/02/1993 | 28B Kiệt 111 Đặng Văn Ngữ, | B2 | SH lần đầu |
259 | NGÔ QUANG TRÍ | 191654156 | 01/01/1989 | B2 | SH lại H + Đ | |
260 | VÕ VĂN HẢI TRIỀU | 191369555 | 23/05/1977 | 21 Nguyễn Chí Thanh, | B11 | SH lần đầu |
261 | NGUYỄN KHOA TRIỀU | 191561409 | 10/04/1986 | B2 | SH lần đầu | |
262 | ĐỖ QUANG TRIỆU | 191928881 | 31/05/2002 | 21/118 Nguyễn Lộ Trạch, | B2 | SH lần đầu |
263 | NGÔ THỊ NHẬT TRINH | 191835217 | 16/07/1994 | Tổ 13, KV5, | B2 | SH lần đầu |
264 | NGUYỄN VĂN TRINH | 191358574 | 12/04/1976 | B2 | SH lại H + Đ | |
265 | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | 191400829 | 04/04/1977 | B2 | SH lần đầu | |
266 | BÙI VĂN TRƯỜNG | 192140424 | 09/11/2002 | B2 | SH lần đầu | |
267 | TRẦN THANH TÚ | 191988406 | 05/03/1997 | B2 | SH lần đầu | |
268 | PHAN VĂN TÚ | 191362945 | 15/07/1977 | 44/4 Dương Văn An, | B2 | SH lần đầu |
269 | LÊ VĂN TUẤN | 191304868 | 14/10/1976 | B2 | SH lại H + Đ | |
270 | HÀ VĂN TUẤN | 191923069 | 24/06/2002 | 17/28 Đào Duy Anh, | B2 | SH lần đầu |
271 | NGUYỄN CỮU TUẤN | 191278232 | 12/11/1971 | B2 | SH lần đầu | |
272 | HỒ NGỌC TUẤN | 191832481 | 05/01/1994 | Tổ 13, KV4, | B2 | SH lại LT + H + Đ |
273 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 190886291 | 19/06/1965 | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
274 | VÕ QUANG TỰU | 191449810 | 02/01/1981 | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
275 | NGUYỄN VĂN TY | 192023518 | 11/01/1998 | B2 | SH lần đầu | |
276 | HỒ VĂN ƯA | 191827664 | 11/05/1994 | B2 | SH lần đầu | |
277 | NGUYỄN PHAN PHƯƠNG UYÊN | 191498809 | 02/10/1983 | 92 ?ng ?ch Khi?m, | B2 | SH lần đầu |
278 | TRƯƠNG THỊ TÚY VÂN | 191582005 | 10/08/1984 | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
279 | HỒ THỊ HỒNG VÂN | 191510094 | 25/01/1984 | 46/246 Hùng Vương, | B11 | SH lần đầu |
280 | TRƯƠNG THỤY MINH VÂN | 191626798 | 26/09/1988 | 71 Nguyễn Trãi, | B11 | SH lần đầu |
281 | TÔ NGỌC VĂN | 191732683 | 08/08/1991 | 135 Bà Triệu, | B2 | SH lần đầu |
282 | NGÔ NGỌC VĨNH | 191265571 | 15/07/1973 | B2 | SH lại LT + H + Đ | |
283 | HUỲNH KIM VŨ | 191905955 | 10/10/1999 | 69 Nguyễn Trãi, | B11 | SH lần đầu |
284 | HỒ VĂN VŨ | 191628445 | 01/01/1987 | B2 | SH lần đầu | |
285 | HỒ ĐĂNG VŨ | 191817772 | 20/08/1993 | B2 | SH lần đầu | |
286 | HOÀNG VUI | 191687893 | 07/06/1990 | B2 | SH lần đầu | |
287 | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY | 191626867 | 21/11/1986 | 5/27 Nguyễn Huệ, | B11 | SH lần đầu |
288 | TÔN NỮ TƯỜNG VY | 191890685 | 28/01/1996 | Tổ 8, KV3, | B2 | SH lại LT + H + Đ |
289 | TRẦN XUÂN NHƯ Ý | 191546917 | 04/05/1986 | B2 | SH lần đầu | |
290 | NGUYỄN THỊ THANH YÊN | 191502774 | 22/04/1984 | 22 Nguyễn Lộ Trạch, | B2 | SH lần đầu |
291 | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | 186987196 | 08/09/1990 | B11 | SH lần đầu | |
292 | ĐẶNG VĂN BÌNH | 191449070 | 24/08/1978 | 12/177 Hàn Mặc Tử | B11 | SH lại LT + H |
293 | VÕ CÔNG | 191620057 | 01/01/1988 | C | SH lại LT + H | |
294 | NGÔ ĐÌNH DƯƠNG | 191806956 | 16/05/1993 | 05 Quảng Tế | C | SH lại LT + H |
295 | TRẦN VĂN MINH | 191060961 | 01/07/1970 | 17/95 Đào Duy Từ | C | SH lại LT |
296 | NGUYỄN MINH THÀNH | 191703448 | 08/06/1990 | C | SH lại LT | |
297 | DƯƠNG VĂN THƯỞNG | 191259049 | 01/01/1972 | C | SH lại LT |
DANH SÁCH HỌC VIÊN THI SÁT HẠCH LÁI XE Ô TÔ HẠNG B – TRUNG TÂM ĐÀO TẠO LÁI XE TÂM AN (HUẾ) – NGÀY 1,2/7/2021
SBD | Họ và tên | Năm sinh | CMND | Hạng | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
xcb | dfh | ||||